Có 2 kết quả:

解酸药 jiě suān yào ㄐㄧㄝˇ ㄙㄨㄢ ㄧㄠˋ解酸藥 jiě suān yào ㄐㄧㄝˇ ㄙㄨㄢ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to relieve acidity
(2) anti-acid

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to relieve acidity
(2) anti-acid

Bình luận 0